1 Điểm học kỳ 2 lớp Cao học CNTT k23 (Tiếp) Sat Sep 01, 2012 10:47 am
tatthang
Thành viên cao cấp
Họ và tên | Chuyên ngành | TỔNG | Quản trị HTTT | Cơ sở hướng ĐT | LT hệ phân tán | Nguyên lý c.trình dịch | |
Trần Văn | Chung | HTTT | 8.4 | 5.5 | 7.5 | ||
Bùi Xuân | Diện | HTTT | 9.0 | 6.2 | 7.5 | ||
Hoàng Đông | Dương | HTTT | 7.3 | 6.2 | 8.0 | ||
Nguyễn Đức | Giang | HTTT | 8.1 | 8.6 | 7.3 | ||
Vũ Thị Hương | Giang | HTTT | 7.9 | 5.3 | 7.2 | ||
Trần Vĩnh | Hạnh | HTTT | 7.4 | 7.0 | 7.8 | ||
Phan Thị Thu | Hiền | HTTT | 7.2 | 6.5 | 7,3 | ||
Trần Thị | Huê | HTTT | 7.9 | 7.3 | 7.9 | ||
Nguyễn Thu | Hương | HTTT | 7.9 | 6.0 | 8.0 | ||
Nguyễn Văn | Kim | HTTT | 7.8 | 6.2 | 8.9 | ||
Nguyễn Duy | Long | HTTT | 7.8 | 5.5 | 6.7 | ||
Hoàng Minh | Ngọc | HTTT | 6.5 | 5.0 | 8.1 | ||
Tưởng Thị | Nhung | HTTT | 7.9 | 5.5 | 6.8 | ||
Nguyễn Mai | Phương | HTTT | 7.2 | 5.7 | 7.4 | ||
Nguyễn Thị | Phương | HTTT | 7.9 | 7.1 | 7.9 | ||
Vũ Thị | Quyên | HTTT | 6.5 | 5.2 | 7.9 | ||
Đặng Hữu | Thịnh | HTTT | 7.1 | 6.1 | 8.0 | ||
Nguyễn Thị Minh | Thu | HTTT | 6.9 | 7.7 | 7.2 | ||
Phạm Trọng | Tuấn | HTTT | 7.8 | 6.2 | 8.0 | ||
Bùi Thị | Tuyết | HTTT | 7.9 | 5.9 | 8.0 | ||
Nguyễn Thị ánh | Tuyết | HTTT | 6.5 | 6.1 | 7.3 | ||
Vũ Thị | Vui | HTTT | 8.0 | 6.6 | 7.3 | ||
Nguyễn Duy | Cường | KHMT | 8.2 | ||||
Hà Tiến | Điển | KHMT | 7.2 | ||||
Nguyễn Thu | Dung | KHMT | 7.1 | ||||
Hoàng Minh | Đường | KHMT | 5.7 | ||||
Nguyễn Văn | Giang | KHMT | 7.1 | ||||
Đoàn Hồng | Hà | KHMT | 7.3 | ||||
Phạm Quang | Hiển | KHMT | 7.2 | ||||
Vũ Văn | Hiệu | KHMT | 7.3 | ||||
Nguyễn Thị | Huê | KHMT | 7.2 | ||||
Nguyễn Thị | Huế | KHMT | 7.1 | ||||
Trần Thị Thanh | Huế | KHMT | 7.2 | ||||
Bùi Thị | Hường | KHMT | 7.2 | ||||
Nguyễn Xuân | Huy | KHMT | 6.4 | ||||
Đào Thị Thanh | Huyền | KHMT | 7.0 | ||||
Trịnh Văn | Lực | KHMT | 6.4 | ||||
Nguyễn Ngọc | Nam | KHMT | 5.9 | ||||
Hoàng Thị | Ngát | KHMT | 6.9 | ||||
Phạm Thị Hồng | Nhung | KHMT | 6.9 | ||||
Vũ Thị Hồng | Nhung | KHMT | 8.0 | ||||
Hoàng Nam | Thắng | KHMT | 7.7 | ||||
Hoàng Thị | Thanh | KHMT | 8.0 | ||||
Đào Thị Huyền | Trang | KHMT | 8.0 | ||||
Trần Thành | Trung | KHMT | 6.9 | ||||
Vũ Thị | Tuyền | KHMT | 7.8 | ||||
Nguyễn Thị | Yến | KHMT | 5.8 | ||||
Nguyễn Thị | Cải | HTTT | 4.8 | ||||
Nguyễn Thị | Chung | HTTT | |||||
Nguyễn Thị | Chung | HTTT | 5.6 | ||||
Đặng Đình | Đức | HTTT | 7.0 | ||||
Hoàng Thu | Giang | HTTT | |||||
Nguyễn Thị Việt | Hà | HTTT | 5.6 | ||||
Hoàng Thị Thu | Hằng | HTTT | 7.3 | ||||
Đào Văn | Hoàn | HTTT | |||||
Nguyễn Thi Minh | Huệ | HTTT | 7.6 | ||||
Lê Thị | Linh | HTTT | 6.3 | ||||
Đàm Thị | Mai | HTTT | 5.6 | ||||
Dương Quỳnh | Nga | HTTT | 7.1 | ||||
Trần thị Phương | Nhung | HTTT | |||||
Nguyễn Văn | Ninh | HTTT | 5.3 | ||||
Phạm Trường | Sinh | HTTT | 6.5 | ||||
Tạ Yên | Thái | HTTT | 8.1 | ||||
Trần Anh | Tuấn | HTTT | |||||
Hoàng Thanh | Tùng | HTTT | |||||
Âu Duy | Anh | HTTT | |||||
Nguyễn Ngọc | Hoan | HTTT | |||||
Trần | Hùng | HTTT | |||||
Nguyễn Thị | Tâm | HTTT | |||||
Nguyễn Thị | Tâm | HTTT | 5.7 | ||||
Nguyễn Ngọc | Chung | KHMT | |||||
Bùi Văn | Đài | KHMT | |||||
Dương Đức | Đạt | KHMT | |||||
Đào Mạnh | Đức | KHMT | |||||
Bùi Thu | Giang | KHMT | |||||
Đường Tuấn | Hải | KHMT | |||||
Lương Thị | Hường | KHMT | |||||
Nguyễn Thị Mai | Linh | KHMT | |||||
Trần Văn | Long | KHMT | |||||
Dương Thị Thanh | Thùy | KHMT |